5d4-84.jpg
Xem hình thực tế sản phẩm

CANON BODY 5D Mark IV BODY ( Cũ )

37,500,000₫

Số lượng:

Là mẫu máy ảnh thế hệ thứ 4 thuộc dòng máy ảnh EOS full-frame bán chạy nhất của Canon, EOS 5D Mark IV là sự kết hợp của tính chuyên nghiệp đi kèm những cải tiến đáng giá. Cảm biến CMOS full-frame 30.4 megapixel được trang bị cùng với công nghệ Dual Pixel CMOS AF thời thượng giúp lấy nét tự động nhanh hơn và chính xác hơn không chỉ đối với ảnh tĩnh mà còn quay phim 4K và quay phim thể loại footage một cách chuyên nghiệp. Với tính linh hoạt cao trong tất cả các điều kiện khác nhau, chiếc máy ảnh DSLR hiện đại này được tạo ra để biến những ý tưởng sáng tạo của các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp trở thành những tác phẩm sống động.

  • Cảm biến CMOS full-frame 30.4MP
  • Công nghệ Dual Pixel CMOS AF
  • Quay phim 4K (25 / 30p) với tính năng 4K Frame Grab
  • Tính năng Canon Log

Đặc điểm nổi bật của CANON BODY 5D Mark IV BODY ( Cũ )

Megapixels 30.10 Độ phân giải hình ảnh tối đa 6720 x 4480 px CẢM BIẾN SENSOR Kiểu cảm biến CMOS Độ phân giải cảm biến 6720 x 4480 px Đường chéo cảm biến 43.27 mm Kích thước cảm biến 36 x 24 mm Độ lớn cảm biến thực tế Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. (Diện tích = 864 mm²) Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch) Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. 5.36 µm Diện tích pixel (Pixel area) Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. 28.73 µm² Mật độ pixel (Pixel density) Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. 3.48 MP/cm² THÔNG SỐ THIẾT BỊ Hệ số Crop (Crop factor) 1 Độ nhạy sáng (ISO) Auto, 100-32000 (expandable to 50-102400) Hỗ trợ file RAW Có Ưu tiên khẩu độ Có Ưu tiên tốc độ Có Kiểu đo sáng Multi, Center-weighted, Spot, Partial Bù trừ sáng ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) Tốc độ chụp chậm nhất 30 giây Tốc độ chụp nhanh nhất 1/8000 giây Đèn Flash tích hợp Không Hotshoe gắn đèn Flash ngoài Có Kính ngắm (Viewfinder) Quang học Chế độ cân bằng trắng 6 chế độ Kích thước màn hình xem ảnh 3.2 inch Độ phân giải màn hình xem ảnh 1,620,000 dots Chế độ quay phim Có Độ phân giải Video tối đa 4096x2160 (30p/25p/24p) Hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC/CompactFlash Cổng USB USB 3.0 (5 GBit/sec) Cổng HDMI Có Chế độ không dây (Wireless) Có Chế độ định vị (GPS) Có Pin sử dụng LP-E6 lithium-ion battery Khối lượng 890 g Kích thước 150.7 x 116.4 x 75.9 mm Năm phát hành 2016