nikon-d7100-body-cu-7tr-7347.png
Xem hình thực tế sản phẩm

Nikon D7100 Body (Cũ)

6,500,000₫

Số lượng:

Chất lượng hình ảnh

Mặc dù có độ phân giải cảm biến tương tự như D5200, D7100 sử dụng một bộ cảm biến mới đi qua bộ lọc (OLPF), hay còn gọi là bộ lọc khử răng cưa, giống như Pentax K-5 II. Bộ lọc được thiết kế để tăng độ sắc nét của hình ảnh. Không giống như Pentax, cung cấp một phiên bản OLPF truyền thống, Nikon đưa tất cả các điểm ảnh của nó vào một giỏ và cung cấp vào một mô hình.

Khi xem xét kỹ lưỡng, những hình ảnh từ D7100 trông sắc nét hơn so với D5200. Điều đó nói rằng, hình ảnh của D7100 không vượt trội hơn hẳn D5200; chúng tương tự nhau và khá tốt. Mặc dù sử dụng cùng hệ thống đo lường, nhưng chúng có thiết lập hơi khác nhau.

 

Ảnh chụp tại ISO 100

 

Ảnh chụp tại ISO 800

JPEG nhìn đẹp ở ISO 400, mặc dù ở ISO 400 chúng ta bắt đầu nhìn thấy một chút răng cưa; nó đang tốt lên đến khoảng ISO 1600, và có khả năng sử dụng đến ISO 6400. Mặc định Picture Control làm dịch chuyển màu sắc một chút và làm tăng độ tương phản. Vấn đề lớn cho quay video là việc thiếu kiểm soát khẩu độ - bạn chỉ có thể kiểm soát tốc độ màn trập và độ nhạy sáng ISO. Chắc chắn Nikon có một lý do nào đó, nhưng đó là một lỗ hổng thực sự lớn trong thiết lập tính năng của máy ảnh nếu bạn quan tâm đến video.

Hiệu suất

Cảm biến đã cải thiện tốc độ đọc số liệu trên D7100, và cải thiện một phần giảm tiếng ồn vì bản nâng cấp động cơ EXPEED 3 xử lý hình ảnh hiện tại.

Phạm vi máy ảnh chụp chỉ dưới 0,3 giây, 0,2 giây cho ảnh thô hoặc JPEG; khoảng 0.8 giây với đèn flash được kích hoạt, khoảng 0,4 giây trong điều kiện sáng và 0,5 giây trong điều kiện thiếu sáng.

Về chụp ảnh đơn trong ánh sáng tươi sáng, D7100 ngang bằng với D5200, nhưng D7100 được đánh giá cao ở tự động lấy nét và chụp liên tiếp. Nó mang đến 6,3 khung hình mỗi giây cho hình ảnh JPEG chất lượng cao nhất (được trang bị một thẻ SD 95MBps).

Nikon thực hiện cải tiến cho độ tương phản (Live View) tự động lấy nét để cải thiện nhiễu xuất hiện khi tập trung vào một chủ đề cố định trong thời gian quay phim. Nó cũng nhanh hơn so với D7000.

Tốc độ chụp (tính bằng s)

(Thanh ngắn hơn hiệu suất tốt hơn)

 

Tốc độ chụp liên tiếp (trong FPS)

(Thanh dài hơn hiệu suất tốt hơn)

 

Thiết kế và các tính năng

Mặc dù có một vài thay đổi trong cách bố trí kiểm soát, D7100 tổng thể giống D7000. Tuy nhiên, mô hình mới được xây dựng chắc chắn hơn; nó bao gồm hợp kim magiê giống như Nikon D300s.

 

Chế độ quay số được đặt ở phía trái của máy ảnh, với một nút nhỏ để ngăn chặn sự thay đổi chế độ ngẫu nhiên. Bên dưới nó là chế độ quay số phát hành (chế độ ổ đĩa). Phía bên phải là các nút hiển thị trạng thái màn hình, chế độ đo sáng và bù phơi sáng và nút quay phim nhỏ.

Mặt sau Nikon bố trí khá tốt. các nút cân bằng trắng, chất lượng, và độ nhạy ISO  ở phía bên trái của màn hình LCD. Để chọn View / Movie Mode bạn chỉ cần kích vào On/Off.

 

Nửa trên của màn hình hiển thị thông tin, tập hợp vào nút Info, phản ánh những thay đổi bạn thực hiện thông qua các nút và quay số. Nút i  mới cho phép bạn thay đổi các thiết lập trong vùng màu xám phía dưới.

Trong khi các khía cạnh quang học của kính ngắm có hiệu quả tương tự như D7000, D7100 sử dụng một màn hình OLED cho sự tương phản cao hơn. Màn hình LCD lớn hơn và độ phân giải cao hơn nhiều so với trước, và có thể nhìn thấy trong điều kiện đầy đủ ánh sáng mặt trời.

Đặc điểm nổi bật của Nikon D7100 Body (Cũ)

Cập nhật: 29/07/2019 - 15:37 Tình trạng: Cũ
Bảo hành: 6 Tháng Nguồn gốc: Xách tay
Thông tin chung
Hãng sản xuất Nikon Inc
Loại máy ảnh (Body type) Mid-size SLR
Gói sản phẩm Body Only
Độ lớn màn hình LCD(inch) 3.2 inch
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 24.1 Megapixel
Kích thước cảm biến (Sensor size) APS-C (23.5 x 15.6 mm)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) CMOS
Độ nhạy sáng (ISO) ISO 100 – 6400, Lo-1 (ISO 50), Hi-1 (ISO 12,800), Hi-2 (ISO 25,600)
Độ phân giải ảnh lớn nhất 6000x4000
Tốc độ chụp (Shutter Speed) 30 - 1/8000 sec
Lấy nét tự động (Auto Focus)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
Chế độ quay Video 1080p
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Cable kèm theo
• Cable USB
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Kích thước
Kích cỡ máy (Dimensions) 136 x 107 x 76 mm
Trọng lượng Camera 675g
Website Chi tiết